Máy sốc tim tự động (AED) - AED Nihon Kohden 3100
Mô tả
Tặng một Túi Sơ Cứu Đa Năng 1Life khi mua Máy khử rung tim ngoài tự động AED
Máy khử rung tim ngoài tự động AED còn gọi với tên khác là máy sốc tim. Thiết bị này thường được sử dụng vào các ca cấp cứu về tim mạch. Đây là sản phẩm y tế khá quan trọng trong hồi sức cấp cứu sử dụng phương pháp năng lượng điện để giúp người bệnh khôi phục lại nhịp tim bình thường.
AED Nihon Kohden A3100 là dòng máy tích hợp điện cực dùng cho cả người lớn và trẻ em, dễ dàng chuyển đổi chế độ sốc điện chỉ bằng một nút gạt. Nihon Kohden cũng là công ty duy nhất ở Nhật Bản phát triển và sản xuất máy AED khử rung tim 2 pha sử dụng trong cộng đồng.
Hãng sản xuất: Nihon Kohden
Xuất xứ: Nhật
Đạt các tiêu chuẩn: ISO, CE, FDA
CHỨC NĂNG SẢN PHẨM
- Máy luôn luôn sẵn sàng để cứu sống người bệnh , nhờ vào tính năng tự kiểm tra mỗi ngày
- Máy dễ dàng vận hành với ba bước cơ bản : mở nắp máy – nối pad vào bệnh nhân và nhấn nút theo hướng dẫn bằng giọng nói
- Có tính năng hỗ trợ giọng nói bằng tiếng Việt , ngoài hướng dẫn giọng nói tiếng Anh và tiếng Nhật
- Có thể vận hành trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt : nhiệt độ môi trường từ -5độ cho đến 50 độ C , tuân thủ theo tiêu chuẩn IP55
- Có chức năng phân tích nhịp rung thất VF liên tục trong suốt quá trình CPR , cũng như trong quá trình sạc điện đánh sốc , giúp khử rung thất nhanh hơn tiết kiệm thời gian cứu bệnh nhân
- Máy mất thời gian ít hơn 15 giây từ suốt quá trình mở máy đến khi phóng điện đánh khử rung
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Chức năng tự kiểm tra Self-test
- Kiểm tra hàng ngày: pin (mức năng lượng còn lại, điện áp, ngày hết hạn, loại, bộ nhớ), Pad đánh shock (ngày hết hạn, loại, kết nối máy chính, ngắn mạch, ngắt kết nối), nhiệt độ, mạch nội tại, phím Shock, dòng điện tiêu thụ, ngày giờ, phần mềm
- Kiểm tra hàng tháng: bộ tạo cao áp ở mức năng lượng tối đa và xả năng lượng, loa, mạch ECG, mạch tiếp xúc Pad, bộ chỉ thị, Buzzer và các mục kiểm tra hàng ngày.
- Khi bật thiết bị: LED, lịch sử tự kiểm tra, Buzzer và các mục kiểm tra hàng ngày (ngoại trừ dòng điện tiêu thụ).
- Khi tắt thiết bị: Pin (mức năng lượng còn lại, điện áp), Pad đánh shock (ngày hết hạn, loại, kết nối máy chính), lịch sử tự kiểm tra, nhiệt độ, ngày giờ, phần mềm
- Khi kết nối pin: bộ tạo cao áp ở mức năng lượng thấp và xả năng lượng, Buzzer, các mục kiểm tra hàng ngày
- Khi phát hiện bất thường, trạng thái chỉ thị chuyển sang đỏ và báo động.
2. Chức năng phân tích loạn nhịp
- Độ chính xác: theo bộ tiêu chuẩn IEC60601-2-4 2010, hơn 90% với VF, hơn 75% với VT, hơn 95% với dạng sóng không đánh shock
- Thời gian phân tích: 4.5 giây với dạng sóng cần đánh shock, 7.5 giây với dạng sóng không đánh shock
- Theo phân tích VF liên tục: 1.5 giây với dạng sóng cần đánh shock, 4.5 giây với dạng sóng không đánh shock.
3. Chức năng lưu dữ liệu
- Thời gian lưu trữ: 90 phút, lên đến 3 lần cấp cứu (tối đa 30 phút/lần)
4. Máy chính
- Dạng sóng đánh shock: lưỡng pha (Actibiphasic)
- Năng lượng đánh shock: 50, 70, 100, 150, 200J (tại 50 ohm)
- Thứ tự năng lượng đánh shock:
o 150J - 200J - 200J ở mode người lớn.
o 50J - 70J - 70J ở mode trẻ em.
- Thời gian nạp năng lượng 200J từ lúc phân tích: ít hơn 8 giây (khi đầy pin)
- Thời gian nạp năng lượng 200J từ lúc dừng CPR: ít hơn 8 giây (khi đầy pin)
- Tự động xả vào mạch bên trong: năng lượng tự động xả trong trường hợp:
o 30 giây trôi qua sau khi nút SHOCK bắt đầu nhấp nháy.
o Pad đánh shock không kết nối với máy AED hoặc bệnh nhân.
o Tắt thiết bị.
o Dạng sóng không đánh shock xuất hiện.
o Pin bị tháo khỏi máy.
- Trở kháng: 15 đến 175 ohm (dạng sóng lưỡng pha)
5. Pin
- Điện áp: 15.0V
- Không thể sạc
- Thời gian sử dụng: 4 năm
- Hạn sử dụng (lưu trữ ngoài thiết bị): 6 năm kể từ ngày sản xuất
- Khả năng sử dụng: Pin mới, ở nhiệt độ môi trường 20oC
o Thời gian dùng để theo dõi: hơn 6 giờ (tối thiểu), hoặc 7.5 giờ (thông thường)
o Số lần nạp năng lượng đánh shock: hơn 160 lần (tối thiểu), hoặc 200 lần (thông thường)
6. Đèn báo
- Trạng thái : Xanh (OK), hoặc đỏ (cần kiểm tra)
- Đèn báo nút Shock: nhấp nháy khi pads không gắn trên bệnh nhân
- Đèn báo Pads: khi Pads không kết nối máy chính, Pads hết hạn sử dụng, Pads không dùng cho AED-3100
- Đèn chỉ thị mức Pin
- 100%: sáng 4 đèn xanh
- 75%: sáng 3 đèn xanh
- 50%: sáng 2 đèn xanh
- 25%: sáng 1 đèn xanh
- 0 %: sáng đèn đỏ
Chỉ thị Mode trẻ em: đèn sáng khi công tắc adult/child ở mode trẻ em.
Chỉ thị Service: đèn sáng khi AED bị lỗi.
7. Cổng giao tiếp
- Giao tiếp: Bluetooth (Ver. 2.1 + EDR)
- Tần số sóng mang: 2.400 đến 2.4835 GHz
- Công suất ra RF tối đa: 4dBm (Power class 2)
- Khoảng cách giao tiếp: tối đa 10m không có vật cản
Truyền dữ liệu từ AED đến PC
- Thông tin thiết bị (tên model, số serial, phiên bản,...)
- Dữ liệu cấp cứu bệnh nhân (sóng ECG, các sự kiện,...)
- Lịch sử tự kiểm tra self-test
- Thông tin pin (tên model, số serial, phiên bản, số lần nạp năng lượng, thời gian sử dụng, số ngày chế độ chờ, mức pin còn lại)
- Lịch sử hoạt động
Truyền dữ liệu từ PC đến AED
- Ngày giờ
- Thông tin cài đặt
- Nâng cấp phiên bản
8. Thời gian sử dụng: 8 năm, chứng thực bởi Nihon Kohden, sử dụng dữ liệu nội bộ
9. Mức chịu lực cơ học
Rung:
o MIL-STD-810G 514.6 VIBRATION Category 4 (Secured Cargo) Exposure duration X: 20h Y: 20h Z: 20h
o MIL-STD-810G 514.6 VIBRATION Category 9 (Helicopter) Exposure duration X: 10h Y: 10h Z: 10h
o IEC 60601-1-11: 2010
o IEC 60601-1-12: 2014
o EN1789: 2007+Amendment 1: 2010
Shock:
o IEC 60068-2-27: 2008 Shock giá trị đỉnh 50G
o IEC 60601-1-11: 2010
o IEC 60601-1-12: 2014
o EN1789: 2007+Amendment 1: 2010
Rơi:
o MIL-STD-810 516.6 SHOCK Procedure IV Vận chuyển rớt 1.22m
o IEC 60601-1-11: 2010
o IEC 60601-1-12: 2014
o EN1789: 2007+Amendment 1: 2010
Tải : Chịu tải đóng nắp thiết bị: 300 kg
10. An toàn sử dụng
- Khả năng bảo vệ shock điện: trang bị nội tại thiết bị (pin)
- Mức bảo vệ shock điện: kiểu BF, bộ phận: Pads đánh shock
- Mức bảo vệ xâm lấn: IP55 (tương thích IEC60529)
- Độ bền (Phân loại theo IEC 60601-2-4: 2010): sử dụng thường xuyên
- Phương pháp khử trùng hoặc tiệt trùng: thiết bị không thích hợp để tiệt trùng
- Thích hợp sử dụng trong môi trường giàu oxygen: không thích hợp
- Mức an toàn khi có chất dễ bay hơi trong không khí cùng với oxygen hoặc nitrous oxide: không phù hợp
- Chế độ hoạt động: liên tục
- Loại trang bị: di động